Máy photocopy đen trắng FUJI XEROX ApeosPort 3060

63,800,000 VND (Giá bao gồm VAT)

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Tên sản phẩm: Máy photocopy Fuji Xerox ApeosPort 3060 
  • Loại máy: Máy photocopy trắng
  • Chức năng chuẩn: In, Copy, Scan, DADF, Duplex
  • Tốc độ: tối đa 30 trang/phút (A4)
  • Khổ giấy: tối đa A3
  • Bộ nhớ ram: 4GB + ổ cứng SSD 128GB
  • Khay giấy tiêu chuẩn:  500 tờ x 2 khay 
  • Khay giấy tay: 96 tờ
  • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Phóng to – thu nhỏ:  25% - 400%
  • Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn (khả năng chứa giấy 110 tờ)
  • Bộ đảo bản sao: có sẵn
  • Chức năng in: in qua mạng nội bộ 
  • Chức năng scan: scan màu, scan to email - folder
  • Tốc độ scan: lên đến 55 trang/phút (A4).
  • Chuẩn kết nối: USB 3.0, ethernet 10/100/1000
  • Dùng mực: CT202507, CT202508
  • Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD màu cảm ứng 7 inch hiển thị Tiếng Việt, in - copy - scan 2 mặt tự động, chia bộ điện tử, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, scan to email/mailbox/PC/Server
  • Kích thước:  590 x 659 x 962 mm
  • Trọng lượng: 65 kg
  • Xuất xứ: Việt Nam (Hãng Fuji Xerox - Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng (theo số bản chụp)
  • Bảo trì: miễn phí 05 năm
  • Giao hàng - bảo hành - bảo trì: Miễn phí nội thành TP.HCM

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật Máy photocopy Fuji Xerox ApeosPort C2060

CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)
Kiểu máy Dạng đứng
Bộ nhớ 4GB (Max: 4GB)
HDD 128GB (Có sẵn với cấu hình CPS)
Loại Máy màu
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi
Độ phân giải in 1200 x 2400 dpi
Thang xám 256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu)
Thời gian khởi động Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)
Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)
Khổ bản gốc Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" )
Khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5
Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm)
Xóa lề: khoảng 4mm
Định lượng giấy Khay gầm: 60-256gsm
Khay tay: 60-216gsm
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang)
Màu: 8,1 giây (A4 ngang)
Phóng to / thu nhỏ Nguyên bản: 1:1±0.7%
Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000
Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụp
(A4 ngang)
DocuCentre-IV C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc)
Dung lượng khay giấy Chuẩn:
Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay
Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay
Dung lượng khay giấy tối đa:
Loại 4 khay: 2.045 tờ
Loại 2 khay: 1.045 tờ
Sao chụp liên tục 999 tờ
Dung lượng khay giấy ra 250 tờ
Nguồn điện  220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3%
Công suất tiêu thụ 1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%),
Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V)
Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn  
Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn
Kích thước Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng)
Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF)
Trọng lượng Loại 4 khay:115kg (có DADF)
Loại 2 khay:107kg (có DADF)
Khoảng trống yêu cầu Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF)
 
CHỨC NĂNG IN (PRINT)
Kiểu Tích hợp
Tốc độ in Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải Độ phân giải ra: 600x 600dpi
Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi
PDL Chuẩn: PCL6, PCL5
Chọn thêm: Adobe PostScript 3
Giao thức mạng TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
Hệ điều hành PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)
Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7
Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản)
Fonts Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc ( Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)
Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc ( ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)
Emulation HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K(LQ1900K II), KSSM, KS5843, KS5895
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0
 
CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)
Kiểu Quét màu
Khổ bản gốc Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quét 600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi
Sắc độ quét màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB
Tốc độ quét Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Scan to Folder
(Quét vào bộ nhớ trên máy)
Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP)
Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly  compressed  DocuWorks  documents,  highly  compressed  PDF,  highly  compressed XPS)
Driver: The TWAIN interface is supported
Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản)
Scan to PC
(Quét vào máy tính)
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)
Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản);  Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12
Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)
Scan to e-mail 
(Quét vào E-mail)
Giao thức: TCP/IP (SMTP)
Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)
 
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc gửi Tối đa: A3, 11 x 17", tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm)
Khổ bản fax nhận Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5
Thời gian truyền  2 giây hoặc ít hơn 3 giây
Kiểu truyền ITU-T G3
Độ phân giải quét Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi
Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi
Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi
Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi
Phương pháp mã hóa MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyền G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
Số line Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports )
 
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)
Khổ tài liệu A3,B4,A4
Độ phân giải Tương tự chức năng Fax
Tốc độ truyền Tương tự chức năng Fax
Số line Tương tự chức năng Fax
Hệ điều hành PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)
Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7
 
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)
Khổ tài liệu A3, B4, A4
Độ phân giải quét Tương tự chức năng Fax
Đinh dạng ra Định dạng: TIFF-FX
Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG
Hồ sơ TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
Giao thức Gửi mail: SMTP
Nhận mail: SMTP, POP3
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
 
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)
Khổ tài liệu Tương tự chức năng Fax
Độ phân giải quét Tương tự chức năng Fax
Giao thức SIP, JT-T.38
Phương pháp mã hóa Tương tự chức năng Fax
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
 
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG KÉO ĐẢO BẢN GỐC (DADF)
Kiểu Tự động kéo đảo bản gốc
Khổ bản gốc / định lượng giấy Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm)
Dung lượng 110 tờ
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) <Đen trắng> 20 bản/phút, 20 bản/phút
Kích thước / trọng lượng Rộng 560 x Sâu 498 x Cao125mm, 8kg
 
BỘ ĐẢO BẢN CHỤP
Khổ giấy   Tương tự chức năng sao chụp
Định lượng giấy 60-169gsm
 
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-A1 (Chọn thêm)
Kiểu Chia bộ, xếp sole
Khổ bản gốc / định lượng giấy Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm
Dung lượng Khay hoàn thiện
Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ
Dập ghim: 30 bộ
Dập ghim Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí (trước/góc)
Kích thước / trọng lượng Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg
Khoảng trống yêu cầu Rộng 1.129 x Sâu 640mm
 
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-B1 (Chọn thêm)
Kiểu Chia bộ, xếp sole
Khổ bản gốc / định lượng giấy Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm
Dung lượng Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ
Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ)
Gấp: 500 tờ
Dập ghim Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh)
Đục lỗ Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US)
Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11"), Letter ngang(8.5 x 11"), B5 ngang
Định lượng giấy: 60-200gsm
Tạo sách Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11")
Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm
Kích thước / trọng lượng Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg
Khoảng trống yêu cầu Rộng 1.576 x Sâu 640mm
 
Ghi chú cấu hình
Cấu hình CP Bao gồm:
-       Chức năng copy + in
-       DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc)
-       Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in)
-       4 Khay giấy gầm x 500 tờ
-       1 Khay tay x 45 tờ
-       RAM 1GB
Cấu hình CPS Bao gồm:
-       Chức năng copy + in + scan
-       DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc)
-       Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in)
-       4 Khay giấy gầm x 500 tờ
-       1 Khay tay x 45 tờ
-       RAM 1 GB
-       HDD 160 GB (Dùng 40 GB)
 

 
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá